Có 8 kết quả:
异文 yì wén ㄧˋ ㄨㄣˊ • 異文 yì wén ㄧˋ ㄨㄣˊ • 譯文 yì wén ㄧˋ ㄨㄣˊ • 译文 yì wén ㄧˋ ㄨㄣˊ • 軼聞 yì wén ㄧˋ ㄨㄣˊ • 轶闻 yì wén ㄧˋ ㄨㄣˊ • 逸聞 yì wén ㄧˋ ㄨㄣˊ • 逸闻 yì wén ㄧˋ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant character
(2) loan word
(3) variant written form (for the same word)
(4) different edition
(2) loan word
(3) variant written form (for the same word)
(4) different edition
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant character
(2) loan word
(3) variant written form (for the same word)
(4) different edition
(2) loan word
(3) variant written form (for the same word)
(4) different edition
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
translated text
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
translated text
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anecdote
(2) apocryphal story
(2) apocryphal story
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anecdote
(2) apocryphal story
(2) apocryphal story
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 軼聞|轶闻[yi4 wen2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 軼聞|轶闻[yi4 wen2]
Bình luận 0